Theo góp ý của Mẹ muomme, em xin phép lập topic về các vật dụng thật cần thiết cho mẹ và bé mà mẹ nên chuẩn bị từ trước khi sinh ạ.:Smiling:


Dưới đây là list em lập ra sau khi tham khảo trong sách, và dựa trên nhu cầu, điều kiện kinh tế nhà em, chứ chưa có tý kinh nghiệm thực tế nào đâu. Giá tiền là em lấy mức cao hơn mức giá thấp nhất trong cuốn sách mà em có, chỉ là để biết áng chừng số tiền thôi.


Xin các Mẹ box Nhật cho ý kiến và góp ý ạ. Xin cả các tư vấn, kinh nghiệm khi chọn mua, sử dụng các vất dụng cụ thể của các Mẹ nữa. :Battin ey:


Xin cám ơn sự tham của các Mẹ. :Rose::Rose::Rose:



Dưới đây là list các đồ cho bé


Tên Cỡ Số lượng Giá khoảng Số tiền


短肌着Áo trong ngắn 50~70 5 350 1750


長肌着/コンビ肌着Áo trong dài 50~70 5 600 3000


2ウェイドレスÁo mặc ngoài 50~70 2 1000 2000


アフガンKhăn cuốn cả người 1 2000 2000


新生児ベストÁo ghilê 50~70 1 1000 1000


スリーピングÁo rét mặc ra đường 50~70 1 4000 4000


ソックスTất 7~9 3 300 900


帽子Mũ 40~44 2 1500 3000


ミトンGăng tay  1 200 200



Tên Cỡ Số lượng Giá khoảng Số tiền


哺乳瓶Bình sữa S,M,L 3 700 2100


乳首Núm vú 3 250 750


哺乳瓶ブラシChổi cọ bình sữa  1 500 500


哺乳瓶用洗剤Nước rửa bình sữa 1 400 400


消毒器Bộ khử trùng bình sữa 1 1000 1000



Tên Số lượng Giá khoảng Số tiền


紙おむつBỉm giấy 3 1300 3900


おしりふきGiấy ướt lau mông  5 250 1250


おむつ替えシートTấm thảm trải thay bỉm  1 1000 1000


おむつバケツThùng rác đựng bỉm 1 1500 1500


洗い洗剤xà phòng giặt đồ cho bé 1 500 500


赤ちゃんハンガーMóc áo nhỏ cho bé 6 300 1800



Tên Số lượng Giá khoảng Số tiền


ベビーバスChậu tắm 1 1200 1200


タオルKhăn tắm 2 500 1000


石鹸(泡タイプが便利)Xà phòng tắm (loại có bọt) 1 300 300


シャンプーXà phòng gội đầu 1 300 300


ベビーオイルDầu bôi giữ ẩm 1 400 400


ベビーローションNước giữ ẩm 1 400 400


つめ切りKéo cắt móng tay, chân 1 500 500


清浄綿Miếng bông vệ sinh 1 500 500


ガーゼハンカチKhăn tay vải gaze 5 400 2000


温湿度計Ôn kế, ẩm kế 1 1500 1500



Tên Số lượng Giá khoảng Số tiền


ベビーベッドーGiường cho bé 1 15000 15000


布団セットBộ chăm đệm 1 15000 15000


肌布団カバーBọc chăn 1 1 800 800


かけ布団カバーBọc chăn 2 1 1200 1200


敷布団カバーBọc đệm 1 1200 1200


防水シーツTấm chống ướt giường 1 1000 1000


綿毛布Chăn vải 1 1200 1200



Tên Số lượng Giá khoảng Số tiền


ベビーカーXe đẩy 1 20000 20000


子守バンドĐịu 1 3000 3000


マザーズバッグTúi đựng đồ của bé 1 3000 3000


102050yen



Còn đây là list các đồ cho Mẹ


Tên Dùng bắt đầu Thời gian Số lượng Giá khoảng Số tiền


マタニティパジャマBộ mặc ngoài cho mẹ (loại có cúc giữa) Từ trước khi sinh 2 3500 7000


産前産後兼用肌着Bộ mặc trong cho mẹ (loại có cúc giữa hoặc mở trên được) Từ trước khi sinh 2 1500 3000


マタニティブラジャーÁo lót cho mẹ Từ trước khi sinh 2 2000 4000


産褥ショーツQuần lót mở dưới cho mẹ Từ khi vào viện 3 600 1800


母乳パッドMiếng thấm sữa Từ khi có sữa 2 700 1400


お産用パッドMiếng thấm sản dịch Ngay sau khi sinh 2 400 800


お産用シートTấm trải giường chống thấm sản dịch Ngay sau khi sinh 1 300 300


すそよけVải quấn dưới cho mẹ dùng trong bệnh viện Trước, trong, sau khi sinh 1 1000 1000


産褥サポーターTấm quấn giúp tử cung hồi phục Ngay sau khi sinh Ngày. Đêm 1 2500 2500


リフォームショーツQuần lót giúp tử cung và mông, bụng hồi phục Sau khi sinh 1 tuần Ngày. Đêm 4 800 3200


ウエストニッパーTấm quấn giúp bụng hồi phục Sau khi sinh 1 tuần Đêm 1 3000 3000


28000yen